Từ điển Thiều Chửu
拶 - tạt
① Bức bách (đè ép). ||② Tạt chỉ 拶指 một thứ hình ác kẹp ngón tay người để tra khảo.

Từ điển Trần Văn Chánh
拶 - tạt
(văn) Ép buộc. Xem 拶 [zăn].

Từ điển Trần Văn Chánh
拶 - tạt
Kẹp: 拶指 Kẹp đầu ngón tay (một hình phạt thời xưa). Xem 拶 [za].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拶 - tạt
Bức bách — Ép buộc — Ép chặt. Kẹp chặt.


拶指 - tạt chỉ ||